Có 1 kết quả:
疾控中心 jí kòng zhōng xīn ㄐㄧˊ ㄎㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
jí kòng zhōng xīn ㄐㄧˊ ㄎㄨㄥˋ ㄓㄨㄥ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Centers for Disease Control and Prevention (CDC)
(2) abbr. for 疾病預防控製中心|疾病预防控制中心[ji2 bing4 yu4 fang2 kong4 zhi4 zhong1 xin1]
(2) abbr. for 疾病預防控製中心|疾病预防控制中心[ji2 bing4 yu4 fang2 kong4 zhi4 zhong1 xin1]
Bình luận 0